Đọc nhanh: 多模块 (đa mô khối). Ý nghĩa là: nhiều mô-đun, nhiều khối.
多模块 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều mô-đun
many modules
✪ 2. nhiều khối
multiblock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多模块
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 这块 火腿 肥肉 太 多
- Thịt giăm bông này có quá nhiều thịt mỡ.
- 山上 有 很多 块 石头
- Trên núi có rất nhiều tảng đá.
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 组织 这样 大规模 的 聚会 要花费 许多 时间 和 精力
- Tổ chức một sự kiện quy mô lớn như thế này đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực.
- 你 掂 一 掂 这块 铁有 多重
- anh áng chừng xem cục sắt này nặng bao nhiêu.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 我们 需要 集成 所有 的 模块
- Chúng tôi cần tích hợp tất cả các mô-đun.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
多›
模›