Đọc nhanh: 横断步道 (hoành đoạn bộ đạo). Ý nghĩa là: vạch qua đường.
横断步道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạch qua đường
pedestrian crossing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横断步道
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 姐姐 精心 画道 横道
- Chị gái cẩn thận vẽ đường ngang.
- 工业 技术 在 不断进步
- Công nghệ công nghiệp không ngừng phát triển.
- 我们 的 进步 于 不断 学习
- Sự tiến bộ của chúng tôi nhờ ở việc học không ngừng.
- 我们 在 街道 上 散步
- Chúng tôi đi dạo trên đường phố.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
横›
步›
道›