Đọc nhanh: 模具套数 (mô cụ sáo số). Ý nghĩa là: số lượng bộ khuôn.
模具套数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lượng bộ khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模具套数
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
- 他们 买 了 一整套 家具
- Họ đã mua một bộ nội thất hoàn chỉnh.
- 我们 买 了 一套 新 的 餐具
- Chúng tôi đã mua một bộ đồ ăn mới.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 如 签发 一套 一份 以上 的 正本 , 应 注明 正本 份数
- Nếu một bộ gồm nhiều hơn một bản gốc được phát hành, số lượng bản sao phải được chỉ định
- 我们 使用 模具 进行 生产
- Chúng tôi sử dụng khuôn mẫu để sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
套›
数›
模›