套数 tàoshù
volume volume

Từ hán việt: 【sáo số】

Đọc nhanh: 套数 (sáo số). Ý nghĩa là: tổ khúc của hí khúc hoặc tản khúc, hế thống biện pháp; hệ thống kỹ xảo, khoác ngoài; bọc ngoài; trùm ngoài.

Ý Nghĩa của "套数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

套数 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tổ khúc của hí khúc hoặc tản khúc

戏曲或散曲中连贯成套的曲子

✪ 2. hế thống biện pháp; hệ thống kỹ xảo

比喻成系统的技巧或手法

✪ 3. khoác ngoài; bọc ngoài; trùm ngoài

套子3.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套数

  • volume volume

    - 汇编 huìbiān zhǐ 编辑 biānjí hǎo de 一套 yītào 数据 shùjù 一篇 yīpiān 报道 bàodào huò 一部 yībù 选集 xuǎnjí

    - Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".

  • volume volume

    - 一套 yītào yín 餐具 cānjù

    - Một bộ đồ ăn bằng bạc.

  • volume volume

    - 一间 yījiān 套房 tàofáng

    - một phòng xép

  • volume volume

    - MJ de 手套 shǒutào 还是 háishì 任天堂 rèntiāntáng de 力量 lìliàng 手套 shǒutào

    - Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?

  • volume volume

    - 一套 yītào 设备 shèbèi 多种 duōzhǒng 用途 yòngtú

    - Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 黄河水 huánghéshuǐ 养育 yǎngyù le 无数 wúshù rén

    - Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.

  • volume volume

    - 三万元 sānwànyuán 这个 zhègè 数目 shùmù jiù hěn 可观 kěguān le

    - ba vạn đồng, con số này khá lớn.

  • volume volume

    - 签发 qiānfā 一套 yītào 一份 yīfèn 以上 yǐshàng de 正本 zhèngběn yīng 注明 zhùmíng 正本 zhèngběn 份数 fènshù

    - Nếu một bộ gồm nhiều hơn một bản gốc được phát hành, số lượng bản sao phải được chỉ định

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao