Đọc nhanh: 模切 (mô thiết). Ý nghĩa là: cắt màng.
模切 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt màng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模切
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 一切 皆 是 命
- Tất cả đều là định mệnh.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 那 是 按钮 切换 灯光 模式
- Đó là nút ấn chuyển đổi chế độ đèn.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
模›