樊篱 fánlí
volume volume

Từ hán việt: 【phiền ly】

Đọc nhanh: 樊篱 (phiền ly). Ý nghĩa là: hàng rào; sự trói buộc (ví với sự hạn chế của sự việc). Ví dụ : - 冲破旧礼教的樊篱。 phá bỏ hàng rào lễ giáo cũ

Ý Nghĩa của "樊篱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

樊篱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng rào; sự trói buộc (ví với sự hạn chế của sự việc)

篱笆比喻对事物的限制

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冲破 chōngpò jiù 礼教 lǐjiào de 樊篱 fánlí

    - phá bỏ hàng rào lễ giáo cũ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樊篱

  • volume volume

    - 樊姓 fánxìng 家族 jiāzú 人才辈出 réncáibèichū

    - Gia tộc họ Phàn có nhiều nhân tài xuất chúng.

  • volume volume

    - 篱笆 líba 障子 zhàngzǐ

    - hàng rào tre

  • volume volume

    - 藤蔓 téngwàn 络住 luòzhù le 篱笆 líba

    - Dây leo quấn chặt hàng rào.

  • volume volume

    - 瓜蔓 guāwàn 攀着 pānzhe 篱笆 líba

    - Dây leo của mướp đắng bám vào hàng rào.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā téng 爬满了 pámǎnle 篱笆 líba

    - Cây dưa chuột leo kín hàng rào.

  • volume volume

    - 篱笆 líba 编成 biānchéng le 顶上 dǐngshàng 还要 háiyào 找齐 zhǎoqí

    - hàng rào đã đan xong, phía trên còn phải cắt cho bằng.

  • volume volume

    - 藩篱 fānlí

    - hàng rào

  • volume volume

    - 冲破 chōngpò jiù 礼教 lǐjiào de 樊篱 fánlí

    - phá bỏ hàng rào lễ giáo cũ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Fàn , Pán
    • Âm hán việt: Phiền , Phàn
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDK (木木大)
    • Bảng mã:U+6A0A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HYUB (竹卜山月)
    • Bảng mã:U+7BF1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình