Đọc nhanh: 笆篱子 (ba ly tử). Ý nghĩa là: nhà tù; nhà ngục; nhà giam.
笆篱子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tù; nhà ngục; nhà giam
监狱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笆篱子
- 篱笆 障子
- hàng rào tre
- 藤蔓 络住 了 篱笆
- Dây leo quấn chặt hàng rào.
- 四边 儿 围着 篱笆
- hàng rào rào xung quanh.
- 苦 瓜蔓 攀着 篱笆
- Dây leo của mướp đắng bám vào hàng rào.
- 房屋 的 围有 一圈 篱笆
- Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 用 篱笆 把 菜地 圈起来
- dùng phên rào vườn rau lại.
- 农夫 们 沿着 地界 修建 了 篱笆
- Những người nông dân xây dựng hàng rào dọc theo ranh giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
笆›
篱›