fān
volume volume

Từ hán việt: 【phiền.phiên.phồn】

Đọc nhanh: (phiền.phiên.phồn). Ý nghĩa là: nước ngoài; ngoại bang, um tùm; tươi tốt; xanh tươi (cỏ cây), sinh sôi nẩy nở; nẩy nở; đông đúc. Ví dụ : - 蕃茂 um tùm xanh tươi. - 蕃息 sinh sôi nẩy nở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước ngoài; ngoại bang

同'番'1.

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. um tùm; tươi tốt; xanh tươi (cỏ cây)

(草木) 茂盛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蕃茂 fānmào

    - um tùm xanh tươi

✪ 2. sinh sôi nẩy nở; nẩy nở; đông đúc

繁殖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蕃息 fānxī

    - sinh sôi nẩy nở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蕃息 fānxī

    - sinh sôi nẩy nở.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 蕃息 fānxī

    - vạn vật sinh sôi nẩy nở

  • volume volume

    - mǎi le 两个 liǎnggè fān 荔枝 lìzhī

    - Tôi đã mua hai quả na.

  • volume volume

    - 他种 tāzhǒng le 很多 hěnduō fān 荔枝 lìzhī

    - Anh ấy trồng rất nhiều cây na.

  • volume volume

    - 蕃茂 fānmào

    - um tùm xanh tươi

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bó , Fān , Fán , Pí
    • Âm hán việt: Phiên , Phiền , Phồn
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDW (廿竹木田)
    • Bảng mã:U+8543
    • Tần suất sử dụng:Trung bình