Đọc nhanh: 蕃 (phiền.phiên.phồn). Ý nghĩa là: nước ngoài; ngoại bang, um tùm; tươi tốt; xanh tươi (cỏ cây), sinh sôi nẩy nở; nẩy nở; đông đúc. Ví dụ : - 蕃茂 um tùm xanh tươi. - 蕃息 sinh sôi nẩy nở.
蕃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước ngoài; ngoại bang
同'番'1.
蕃 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. um tùm; tươi tốt; xanh tươi (cỏ cây)
(草木) 茂盛
- 蕃茂
- um tùm xanh tươi
✪ 2. sinh sôi nẩy nở; nẩy nở; đông đúc
繁殖
- 蕃息
- sinh sôi nẩy nở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕃
- 蕃息
- sinh sôi nẩy nở.
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 我 买 了 两个 蕃 荔枝
- Tôi đã mua hai quả na.
- 他种 了 很多 蕃 荔枝
- Anh ấy trồng rất nhiều cây na.
- 蕃茂
- um tùm xanh tươi
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
蕃›