Đọc nhanh: 槟榔臼 (tân lang cữu). Ý nghĩa là: chìa ngoáy.
槟榔臼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chìa ngoáy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槟榔臼
- 她 酷爱 香槟酒
- Cô ấy thích rượu sâm panh.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 他 倒 出 了 四杯 香槟
- Anh ta rót ra bốn ly sâm panh.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 喝 香槟 没有 鱼子酱 怎么 能行 呢
- Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.
- 他 喝 著 廉价 的 香槟酒 样子 十分 放荡
- Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榔›
槟›
臼›