寞寞 mò mò
volume volume

Từ hán việt: 【mịch mịch】

Đọc nhanh: 寞寞 (mịch mịch). Ý nghĩa là: mịch mịch.

Ý Nghĩa của "寞寞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寞寞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mịch mịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寞寞

  • volume volume

    - 寂寞 jìmò 夜晚 yèwǎn yǒu 星星 xīngxing 相伴 xiāngbàn

    - Đêm tĩnh lặng có vì sao bầu bạn.

  • volume volume

    - 落寞 luòmò

    - tĩnh mịch.

  • volume volume

    - 无边 wúbiān de 寂寞 jìmò 吞噬 tūnshì zhe

    - Sự cô đơn vô tận đã nuốt chửng cô ấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 感觉 gǎnjué 非常 fēicháng 寂寞 jìmò

    - Chúng tôi cảm thấy rất cô đơn.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 感到 gǎndào hěn 寂寞 jìmò

    - Cô thường xuyên cảm thấy cô đơn.

  • volume volume

    - 寂寞 jìmò de 人生 rénshēng yǒu 精彩 jīngcǎi

    - Cuộc đời cô đơn cũng có những điều tuyệt vời.

  • volume volume

    - 寂寞 jìmò de 生活 shēnghuó 需要 xūyào 改变 gǎibiàn

    - Cuộc sống cô đơn cần phải thay đổi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 热闹 rènao 寂寞 jìmò què duì 死缠烂打 sǐchánlàndǎ

    - Tôi thích sự náo nhiệt, nhưng nỗi cô đơn lại luôn đến quấy rầy tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mịch
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTAK (十廿日大)
    • Bảng mã:U+5BDE
    • Tần suất sử dụng:Cao