Đọc nhanh: 寞寞 (mịch mịch). Ý nghĩa là: mịch mịch.
寞寞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mịch mịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寞寞
- 寂寞 夜晚 有 星星 相伴
- Đêm tĩnh lặng có vì sao bầu bạn.
- 落寞
- tĩnh mịch.
- 无边 的 寂寞 吞噬 着 她
- Sự cô đơn vô tận đã nuốt chửng cô ấy.
- 我们 感觉 非常 寂寞
- Chúng tôi cảm thấy rất cô đơn.
- 她 常常 感到 很 寂寞
- Cô thường xuyên cảm thấy cô đơn.
- 寂寞 的 人生 也 有 精彩
- Cuộc đời cô đơn cũng có những điều tuyệt vời.
- 寂寞 的 生活 需要 改变
- Cuộc sống cô đơn cần phải thay đổi.
- 我 喜欢 热闹 可 寂寞 却 对 我 死缠烂打
- Tôi thích sự náo nhiệt, nhưng nỗi cô đơn lại luôn đến quấy rầy tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寞›