槟榔盒 bīnláng hé
volume volume

Từ hán việt: 【tân lang hạp】

Đọc nhanh: 槟榔盒 (tân lang hạp). Ý nghĩa là: quả trầu.

Ý Nghĩa của "槟榔盒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

槟榔盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả trầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槟榔盒

  • volume volume

    - 一盒 yīhé 卡带 kǎdài

    - một hộp đựng băng nhạc.

  • volume volume

    - dài zhe 饭盒 fànhé 儿去 érqù 上班 shàngbān

    - Anh ấy mang hộp cơm đi làm.

  • volume volume

    - 槟榔 bīngláng de 叶子 yèzi 很长 hěnzhǎng

    - Lá cây cau rất dài.

  • volume volume

    - shì mǎi 盒饭 héfàn ma

    - Bạn định đi mua cơm hộp đúng không?

  • volume volume

    - 一盒 yīhé nǎi 大概 dàgài 200 毫升 háoshēng

    - Một hộp sữa khoảng 200ml.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 槟榔 bīngláng

    - Anh ấy thích ăn quả cau.

  • volume volume

    - 槟榔 bīngláng de 果实 guǒshí 可以 kěyǐ chī

    - Quả của cây cau có thể ăn được.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 英国 yīngguó 磁带 cídài

    - Bạn có băng cát xét của Anh không ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng , Lǎng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIIL (木戈戈中)
    • Bảng mã:U+6994
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bīng
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJOC (木十人金)
    • Bảng mã:U+69DF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao