Đọc nhanh: 槟榔盒 (tân lang hạp). Ý nghĩa là: quả trầu.
槟榔盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả trầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槟榔盒
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 他 带 着 饭盒 儿去 上班
- Anh ấy mang hộp cơm đi làm.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 你 是 去 买 盒饭 吗 ?
- Bạn định đi mua cơm hộp đúng không?
- 一盒 奶 大概 200 毫升
- Một hộp sữa khoảng 200ml.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 你 有没有 英国 盒 磁带
- Bạn có băng cát xét của Anh không ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榔›
槟›
盒›