Đọc nhanh: 榛芜 (trăn vu). Ý nghĩa là: rậm rạp và cỏ dại, khiêm tốn, kém cỏi.
榛芜 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. rậm rạp và cỏ dại
bushy and weedy
✪ 2. khiêm tốn
humble
✪ 3. kém cỏi
inferior
✪ 4. hoang vu
wilderness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榛芜
- 平芜
- bãi đất rậm cỏ.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 荒芜
- hoang vu; hoang vu rậm rạp.
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 田园 荒芜
- đồng ruộng hoang vu
- 芜词
- lời văn rối rắm, rườm rà
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
榛›
芜›