Đọc nhanh: 榜葛剌 (bảng cát lạt). Ý nghĩa là: tên tiếng Trung cũ của tiếng Bengal, hiện được viết 孟加拉.
榜葛剌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên tiếng Trung cũ của tiếng Bengal, hiện được viết 孟加拉
old Chinese name for Bengal, now written 孟加拉 [Mèng jiā lā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榜葛剌
- 你 可以 拿 他 当 榜样
- Bạn có thể lấy anh ấy làm gương.
- 他 即 我们 的 好榜样
- Anh ấy chính là tấm gương tốt của chúng ta.
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
- 他 的 行为 给 我 做 了 榜样
- Hành động của anh ấy đã làm gương cho chúng tôi.
- 他 的 名字 登上 了 光荣榜
- Tên của anh ấy được nêu trên bảng danh dự.
- 他 瞧见 光荣榜 上 有 自己 的 名字
- anh ấy nhìn thấy mình có tên trên bảng danh dự.
- 他 跟 投机倒把 分子 有 瓜葛
- nó có dính líu với bọn đầu cơ.
- 他 还 在 上学时 就 与 警方 发生 过 纠葛
- Anh ta đã có gút mắc với cảnh sát khi còn đi học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剌›
榜›
葛›