Đọc nhanh: 楼阁塔 (lâu các tháp). Ý nghĩa là: chùa nhiều tầng.
楼阁塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùa nhiều tầng
multi-storied pagoda
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楼阁塔
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 空中楼阁
- lầu cao giữa trời.
- 这座 塔楼 倾斜 了
- Tòa tháp này đã bị nghiêng.
- 堡垒 往往 带有 塔楼
- Pháo đài thường có tòa tháp.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 楼阁 建成 后 , 观瞻 者 络绎不绝
- sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
- 他 把 小屋 的 阁楼 当作 阅读室
- Anh ta sử dụng gác mái của căn nhà nhỏ như một phòng đọc sách.
- 这 间 阁楼 是 用来 存放 东西 的
- Căn phòng gác này được sử dụng để lưu trữ đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
楼›
阁›