Đọc nhanh: 概测法 (khái trắc pháp). Ý nghĩa là: phương pháp thô và sẵn sàng, quy tắc ngón tay cái.
概测法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp thô và sẵn sàng
rough-and-ready method
✪ 2. quy tắc ngón tay cái
rule of thumb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概测法
- 请 把 你 的 想法 概括 地 讲讲
- vui lòng tóm tắt những ý tưởng của bạn.
- 她 的 想法 难以 测度
- cô ấy nghĩ gì khó lòng đoán được
- 测探 她 心里 的 想法
- thăm dò ý nghĩ trong lòng nàng
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
- 各 小组 的 办法 虽然 都 不 一样 , 但 概括 起来 不 外 两种
- biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.
- 我 无法 推测 他会 怎么 做
- Tôi không thể suy đoán được anh ấy sẽ làm gì.
- 我们 可以 推测 他 的 想法
- Chúng ta có thể suy đoán ý nghĩ của anh ấy.
- 你 可以 推测 出来 我 的 想法 吗 ?
- Anh có thể suy đoán được suy nghĩ của tôi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
概›
法›
测›