概测法 gài cè fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【khái trắc pháp】

Đọc nhanh: 概测法 (khái trắc pháp). Ý nghĩa là: phương pháp thô và sẵn sàng, quy tắc ngón tay cái.

Ý Nghĩa của "概测法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

概测法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phương pháp thô và sẵn sàng

rough-and-ready method

✪ 2. quy tắc ngón tay cái

rule of thumb

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概测法

  • volume volume

    - qǐng de 想法 xiǎngfǎ 概括 gàikuò 讲讲 jiǎngjiǎng

    - vui lòng tóm tắt những ý tưởng của bạn.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ 难以 nányǐ 测度 cèduó

    - cô ấy nghĩ gì khó lòng đoán được

  • volume volume

    - 测探 cètàn 心里 xīnli de 想法 xiǎngfǎ

    - thăm dò ý nghĩ trong lòng nàng

  • volume volume

    - 正如 zhèngrú 预测 yùcè de 那样 nàyàng 概念 gàiniàn 验证 yànzhèng 成功 chénggōng le

    - Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.

  • volume volume

    - 小组 xiǎozǔ de 办法 bànfǎ 虽然 suīrán dōu 一样 yīyàng dàn 概括 gàikuò 起来 qǐlai wài 两种 liǎngzhǒng

    - biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 推测 tuīcè 他会 tāhuì 怎么 zěnme zuò

    - Tôi không thể suy đoán được anh ấy sẽ làm gì.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 推测 tuīcè de 想法 xiǎngfǎ

    - Chúng ta có thể suy đoán ý nghĩ của anh ấy.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 推测 tuīcè 出来 chūlái de 想法 xiǎngfǎ ma

    - Anh có thể suy đoán được suy nghĩ của tôi không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Gài , Guì , Jié
    • Âm hán việt: Hị , Khái
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAIU (木日戈山)
    • Bảng mã:U+6982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBON (水月人弓)
    • Bảng mã:U+6D4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao