Đọc nhanh: 楚止 (sở chỉ). Ý nghĩa là: cấm. Ví dụ : - 楚止圈子欢迎你。 Vòng cấm hoan nghênh bạn.
楚止 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm
- 楚止 圈子 欢迎 你
- Vòng cấm hoan nghênh bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚止
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 楚止 圈子 欢迎 你
- Vòng cấm hoan nghênh bạn.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 骤然 间 , 音乐 停止 了
- Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楚›
止›