Đọc nhanh: 称谓语 (xưng vị ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ xưng hô. Ví dụ : - 称谓语可以分为亲属称谓语和社会称谓语 Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
称谓语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ xưng hô
称谓语是公文用语体式之一。位置不固定,或置正文首段起句处,或在正文段落中使用。
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称谓语
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 兄弟 是 他们 友谊 的 称谓
- Anh em là kiểu xưng hô thể hiện tình bạn giữa họ.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 这句 话 的 谓语 是 吃饭
- Vị ngữ của câu này là "ăn cơm."
- 这个 句子 的 谓语 是 动词
- Vị ngữ của câu này là động từ.
- 在 这个 句子 里 , 跑 得 很快 是 谓语
- Trong câu này, "chạy rất nhanh" là vị ngữ.
- 老师 是 一个 光荣 的 称谓 , 教师 是 一个 高尚 的 职业
- Nhà giáo là danh hiệu vẻ vang và dạy học là nghề cao quý.
- 科技 术语 常常 被 简称
- Thuật ngữ công nghệ thường được gọi tắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
称›
语›
谓›