Đọc nhanh: 椰纤维线和纱 (da tiêm duy tuyến hoà sa). Ý nghĩa là: Sợi và chỉ bằng xơ dừa; Chỉ và sợi đã xe từ xơ dừa.
椰纤维线和纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi và chỉ bằng xơ dừa; Chỉ và sợi đã xe từ xơ dừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰纤维线和纱
- 是 我 和 维克托
- Đó là tôi và Victor.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 我 想 给 「 纤维瘤 」 施 疗伤 咒
- Tôi muốn thực hiện một câu thần chú chữa bệnh trên Bệnh xơ cứng.
- 我们 学了 一维 线性方程
- Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
椰›
纤›
纱›
线›
维›