Đọc nhanh: 亚麻线和纱 (á ma tuyến hoà sa). Ý nghĩa là: Sợi và chỉ lanh.
亚麻线和纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi và chỉ lanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚麻线和纱
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 我 买 了 些 软 纱线
- Tôi đã đặt hàng thêm một số sợi mềm này.
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
和›
纱›
线›
麻›