Đọc nhanh: 黄麻线和纱 (hoàng ma tuyến hoà sa). Ý nghĩa là: Sợi và chỉ đay.
黄麻线和纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi và chỉ đay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄麻线和纱
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 黄昏 的 光线 很 柔和
- Ánh sáng hoàng hôn rất dịu dàng.
- 我 的 蛋黄酱 和 芥末 酱 呢
- Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 工人 熟练地 纺 麻纱
- Công nhân thành thạo kéo sợi gai.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
纱›
线›
麻›
黄›