Đọc nhanh: 棉线和棉纱 (miên tuyến hoà miên sa). Ý nghĩa là: Sợi và chỉ bằng bông.
棉线和棉纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi và chỉ bằng bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉线和棉纱
- 这件 棉袄 很 暖和
- Chiếc áo bông này rất ấm.
- 里边 还有 一身 拷纱 小 棉袄 棉裤 哪
- Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
- 彩色棉 线 漂亮
- Sợi bông màu sắc đẹp mắt.
- 这 条 棉裤 非常 暖和
- Chiếc quần bông này rất ấm.
- 在 织布 以前 要 将 棉纱 弄湿 , 才 不会 扭结
- trước khi dệt vải, phải nhúng ướt sợi mới không bị xoắn.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
棉›
纱›
线›