Đọc nhanh: 纺织用弹性线和纱 (phưởng chức dụng đạn tính tuyến hoà sa). Ý nghĩa là: Sợi và chỉ đàn hồi dùng trong ngành dệt; Sợi và chỉ co giãn dùng trong ngành dệt; Chỉ và sợi chun dùng trong ngành dệt.
纺织用弹性线和纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi và chỉ đàn hồi dùng trong ngành dệt; Sợi và chỉ co giãn dùng trong ngành dệt; Chỉ và sợi chun dùng trong ngành dệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织用弹性线和纱
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 这种 纱 很 适合 用来 织布
- Loại sợi bông này rất thích hợp để dệt vải.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
弹›
性›
用›
纱›
纺›
线›
织›