chuí
volume volume

Từ hán việt: 【chuy.chuỳ.truỳ】

Đọc nhanh: (chuy.chuỳ.truỳ). Ý nghĩa là: cái dùi; cái gậy; cái búa; cái chày, đấm; nện; gõ; đánh; đập, giết. Ví dụ : - 他拿着一把木椎。 Anh ấy cầm một cái gậy gỗ.. - 他拿着铁椎防身。 Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.. - 她用力椎那石头。 Cô ấy dùng lực đập hòn đá đó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái dùi; cái gậy; cái búa; cái chày

捶击的工具后亦为兵器同'槌'

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhe 一把 yībǎ 木椎 mùzhuī

    - Anh ấy cầm một cái gậy gỗ.

  • volume volume

    - zhe 铁椎 tiěchuí 防身 fángshēn

    - Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đấm; nện; gõ; đánh; đập

用椎打击

Ví dụ:
  • volume volume

    - 用力 yònglì chuí 石头 shítou

    - Cô ấy dùng lực đập hòn đá đó.

  • volume volume

    - 他椎击 tāzhuījī le 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đập tấm gỗ đó.

✪ 2. giết

Ví dụ:
  • volume volume

    - 土匪 tǔfěi 椎杀 chuíshā 过路人 guòlùrén

    - Thổ phỉ giết người qua đường.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 椎杀 chuíshā 我方 wǒfāng 将领 jiànglǐng

    - Quân địch giết tướng của chúng ta.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 土匪 tǔfěi 椎杀 chuíshā 过路人 guòlùrén

    - Thổ phỉ giết người qua đường.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 椎杀 chuíshā 我方 wǒfāng 将领 jiànglǐng

    - Quân địch giết tướng của chúng ta.

  • volume volume

    - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • volume volume

    - 用力 yònglì chuí 石头 shítou

    - Cô ấy dùng lực đập hòn đá đó.

  • volume volume

    - zhe 铁椎 tiěchuí 防身 fángshēn

    - Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.

  • volume volume

    - 他椎击 tāzhuījī le 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đập tấm gỗ đó.

  • volume volume

    - zhe 一把 yībǎ 木椎 mùzhuī

    - Anh ấy cầm một cái gậy gỗ.

  • volume volume

    - de 椎骨 zhuīgǔ 有些 yǒuxiē 疼痛 téngtòng

    - Xương sống của anh ấy hơi đau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí , Zhuī
    • Âm hán việt: Chuy , Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOG (木人土)
    • Bảng mã:U+690E
    • Tần suất sử dụng:Cao