Đọc nhanh: 荐椎 (tiến chuy). Ý nghĩa là: xương cùng.
荐椎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương cùng
腰椎下部五块椎骨合成的一块骨,呈三角形,上宽下窄,上部与第五腰椎相连,下部与尾骨相连也叫骶椎、荐骨 见〖骶骨〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荐椎
- 你 想 推荐 什么 办法 呢 ?
- Bạn muốn đề cử phương pháp nào?
- 他 躺 在 荐 上 休息
- Anh ấy nằm trên thảm cỏ để nghỉ ngơi.
- 你 有 推荐 的 巫毒 女王 吗
- Có nữ hoàng voodoo mà bạn có thể hướng dẫn tôi không?
- 健康 饮食 推荐 吃 清淡 的 食物
- Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.
- 你 能 推荐 一家 偏宜 的 旅店 吗 ?
- Bạn có thể giới thiệu một khách sạn đàng hoàng được không?
- 他椎击 了 那 木板
- Anh ấy đập tấm gỗ đó.
- 霜降 期间 , 苹果 是 一种 值得 推荐 的 水果
- Táo là loại trái cây được khuyên dùng trong thời kỳ sương giáng.
- 你 想 去 哪里 吃饭 ? 有 推荐 吗 ?
- Bạn muốn đi đâu ăn cơm? Có đề xuất gì không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椎›
荐›