荐椎 jiàn chuí
volume volume

Từ hán việt: 【tiến chuy】

Đọc nhanh: 荐椎 (tiến chuy). Ý nghĩa là: xương cùng.

Ý Nghĩa của "荐椎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荐椎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương cùng

腰椎下部五块椎骨合成的一块骨,呈三角形,上宽下窄,上部与第五腰椎相连,下部与尾骨相连也叫骶椎、荐骨 见〖骶骨〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荐椎

  • volume volume

    - xiǎng 推荐 tuījiàn 什么 shénme 办法 bànfǎ ne

    - Bạn muốn đề cử phương pháp nào?

  • volume volume

    - tǎng zài jiàn shàng 休息 xiūxī

    - Anh ấy nằm trên thảm cỏ để nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - yǒu 推荐 tuījiàn de 巫毒 wūdú 女王 nǚwáng ma

    - Có nữ hoàng voodoo mà bạn có thể hướng dẫn tôi không?

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 饮食 yǐnshí 推荐 tuījiàn chī 清淡 qīngdàn de 食物 shíwù

    - Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.

  • volume volume

    - néng 推荐 tuījiàn 一家 yījiā 偏宜 piānyí de 旅店 lǚdiàn ma

    - Bạn có thể giới thiệu một khách sạn đàng hoàng được không?

  • volume volume

    - 他椎击 tāzhuījī le 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đập tấm gỗ đó.

  • volume volume

    - 霜降 shuāngjiàng 期间 qījiān 苹果 píngguǒ shì 一种 yīzhǒng 值得 zhíde 推荐 tuījiàn de 水果 shuǐguǒ

    - Táo là loại trái cây được khuyên dùng trong thời kỳ sương giáng.

  • - xiǎng 哪里 nǎlǐ 吃饭 chīfàn yǒu 推荐 tuījiàn ma

    - Bạn muốn đi đâu ăn cơm? Có đề xuất gì không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí , Zhuī
    • Âm hán việt: Chuy , Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOG (木人土)
    • Bảng mã:U+690E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến , Trãi , Tấn
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TKLD (廿大中木)
    • Bảng mã:U+8350
    • Tần suất sử dụng:Cao