Đọc nhanh: 植物牛油 (thực vật ngưu du). Ý nghĩa là: bơ thực vật.
植物牛油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơ thực vật
margarine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植物牛油
- 动植物 都 需要 氧
- Động vật và thực vật đều cần oxi.
- 用 植物油 做饭 更 健康
- Nấu ăn bằng dầu thực vật sẽ tốt cho sức khỏe hơn.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 土壤 中 的 养分 能 促进 植物 生长
- Các chất dinh dưỡng trong đất có thể thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
油›
牛›
物›