Đọc nhanh: 楔尾伯劳 (tiết vĩ bá lao). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích chòe xám Trung Quốc (Lanius bridgenocercus).
楔尾伯劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích chòe xám Trung Quốc (Lanius bridgenocercus)
(bird species of China) Chinese grey shrike (Lanius sphenocercus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楔尾伯劳
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 不敢告劳
- không dám kêu khổ
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
劳›
尾›
楔›