植根于 zhí gēn yú
volume volume

Từ hán việt: 【thực căn ư】

Đọc nhanh: 植根于 (thực căn ư). Ý nghĩa là: được bắt nguồn từ, bắt rễ vào.

Ý Nghĩa của "植根于" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

植根于 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. được bắt nguồn từ

to be rooted to

✪ 2. bắt rễ vào

to take root in

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植根于

  • volume volume

    - 植物 zhíwù de gēn zài 土壤 tǔrǎng zhōng 发育 fāyù

    - Rễ của cây lớn lên trong đất.

  • volume volume

    - màn 花生 huāshēng 用于 yòngyú 园林 yuánlín 绿地 lǜdì 公路 gōnglù de 隔离带 gélídài zuò 地被 dìbèi 植物 zhíwù

    - Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường

  • volume volume

    - 植物 zhíwù de gēn 吸收 xīshōu le 肥料 féiliào jiù 输送到 shūsòngdào 枝叶 zhīyè 上去 shǎngqù

    - rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 根植 gēnzhí 生活 shēnghuó 艺术 yìshù cái huì yǒu 生命力 shēngmìnglì

    - chỉ có thể cắm rễ vào cuộc sống thì nghệ thuật mới có sức sống.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 拒人于千里之外 jùrényúqiānlǐzhīwài 根本 gēnběn jiù 无法 wúfǎ 解决 jiějué 任何 rènhé 问题 wèntí

    - Bạn cứ từ chối người khác như vậy, căn bản không thể giải quyết được vấn đề gì.

  • volume volume

    - 危机 wēijī 根源 gēnyuán 政策 zhèngcè

    - Khủng hoảng bắt nguồn từ chính sách.

  • volume volume

    - 焦虑 jiāolǜ 根源 gēnyuán 压力 yālì

    - Lo âu bắt nguồn từ áp lực.

  • volume volume

    - 焦虑 jiāolǜ 根源 gēnyuán 家庭 jiātíng 压力 yālì

    - Lo âu bắt nguồn từ áp lực gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao