棻芳 fēn fāng
volume volume

Từ hán việt: 【phân phương】

Đọc nhanh: 棻芳 (phân phương). Ý nghĩa là: thơm, nước hoa.

Ý Nghĩa của "棻芳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棻芳 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thơm

fragrant

✪ 2. nước hoa

perfume

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棻芳

  • volume volume

    - 春草 chūncǎo 芳菲 fāngfēi

    - hương thơm hoa cỏ mùa xuân

  • volume volume

    - 春天 chūntiān 芳菲 fāngfēi 处处 chùchù xiāng

    - Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.

  • volume volume

    - 园中 yuánzhōng 百花 bǎihuā 竟艳 jìngyàn 芳香 fāngxiāng 流溢 liúyì

    - trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 鲜花 xiānhuā 绽放 zhànfàng 芬芳 fēnfāng 迷人 mírén

    - Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn 老师 lǎoshī 讲解 jiǎngjiě le 多次 duōcì 小芳 xiǎofāng réng 不得要领 bùděiyàolǐng 没有 méiyǒu 掌握 zhǎngwò 这个 zhègè de 用法 yòngfǎ

    - Dù được giáo viên giải thích nhiều lần nhưng Tiểu Phương vẫn không hiểu cách sử dụng từ này.

  • volume volume

    - 春天里 chūntiānlǐ 田野 tiányě de cǎo 很芳 hěnfāng

    - Trong mùa xuân, cỏ trên cánh đồng rất thơm.

  • volume volume

    - 小芳 xiǎofāng 妈妈 māma shuō de 这句 zhèjù huà 真是 zhēnshi 恰到好处 qiàdàohǎochù

    - Những gì mẹ của Tiểu Phương nói thực sự rất đúng mực.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 见到 jiàndào le 田芳 tiánfāng

    - Hôm qua tôi đã gặp Điền Phương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCSD (廿金尸木)
    • Bảng mã:U+68FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao