棵儿 kē er
volume volume

Từ hán việt: 【khỏa nhi】

Đọc nhanh: 棵儿 (khỏa nhi). Ý nghĩa là: cỡ cây; kích thước cây (độ to nhỏ của cây). Ví dụ : - 这棵花棵儿小。 cây hoa này nhỏ.. - 拣棵儿大的菜拔。 chọn rau to mà nhổ.

Ý Nghĩa của "棵儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棵儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỡ cây; kích thước cây (độ to nhỏ của cây)

植株大小的程度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这棵花 zhèkēhuā 棵儿 kēér xiǎo

    - cây hoa này nhỏ.

  • volume volume

    - jiǎn 棵儿 kēér de 菜拔 càibá

    - chọn rau to mà nhổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棵儿

  • volume volume

    - 这棵树 zhèkēshù bèi 修剪 xiūjiǎn 有点儿 yǒudiǎner ǎi

    - Cây đã được cắt tỉa ngắn một chút.

  • volume volume

    - 这棵花 zhèkēhuā 棵儿 kēér xiǎo

    - cây hoa này nhỏ.

  • volume volume

    - 这棵树 zhèkēshù 个头儿 gètouer 很大 hěndà

    - Cây này có kích thước rất lớn.

  • volume volume

    - jiǎn 棵儿 kēér de 菜拔 càibá

    - chọn rau to mà nhổ.

  • volume volume

    - 窗户 chuānghu 外面 wàimiàn 儿有 éryǒu 梧桐树 wútóngshù

    - Bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē 百年老 bǎiniánlǎo shù 至今 zhìjīn 还长 háizhǎng 好好儿 hǎohǎoér de

    - cây cổ thụ đó sống 100 năm rồi, bây giờ vẫn tốt tươi.

  • volume volume

    - 砍掉 kǎndiào le zhè shù 院里 yuànlǐ xiǎn zhe 空旷 kōngkuàng 点儿 diǎner

    - chặt cái cây này đi, trong vườn trống trải một tí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě , Kuǎn
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DWD (木田木)
    • Bảng mã:U+68F5
    • Tần suất sử dụng:Cao