volume volume

Từ hán việt: 【hài.cai】

Đọc nhanh: (hài.cai). Ý nghĩa là: cằm; cái cằm. Ví dụ : - 尖下巴颏。 cằm nhọn.. - 他用手抵着下巴颏儿。 Nó chống tay lên cằm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cằm; cái cằm

脸的最下部分,在嘴的下面 通称下巴或下巴颏儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiān 下巴颏 xiàbakē

    - cằm nhọn.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 抵着 dǐzhe 下巴颏儿 xiàbakēér

    - Nó chống tay lên cằm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jiān 下巴颏 xiàbakē

    - cằm nhọn.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 抵着 dǐzhe 下巴颏儿 xiàbakēér

    - Nó chống tay lên cằm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
    • Pinyin: Hái , Kē , Ké
    • Âm hán việt: Cai , Hài
    • Nét bút:丶一フノノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMBO (卜人一月人)
    • Bảng mã:U+988F
    • Tần suất sử dụng:Thấp