部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hài.cai】
Đọc nhanh: 颏 (hài.cai). Ý nghĩa là: cằm; cái cằm. Ví dụ : - 尖下巴颏。 cằm nhọn.. - 他用手抵着下巴颏儿。 Nó chống tay lên cằm.
颏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cằm; cái cằm
脸的最下部分,在嘴的下面 通称下巴或下巴颏儿
- 尖 jiān 下巴颏 xiàbakē
- cằm nhọn.
- 他用 tāyòng 手 shǒu 抵着 dǐzhe 下巴颏儿 xiàbakēér
- Nó chống tay lên cằm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颏
颏›
Tập viết