Đọc nhanh: 棵子 (khỏa tử). Ý nghĩa là: cọng; thân (phần nhiều chỉ rau cỏ). Ví dụ : - 青棵子。 cọng xanh.. - 树棵子。 thân cây.. - 玉米棵子长得很高。 thân lúa phát triển rất cao.
棵子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cọng; thân (phần nhiều chỉ rau cỏ)
植物的茎和枝叶 (多指 庄稼的)
- 青 棵子
- cọng xanh.
- 树 棵子
- thân cây.
- 玉米 棵子 长得 很 高
- thân lúa phát triển rất cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棵子
- 这棵树 个子 不小
- Kích thước cái cây này không nhỏ.
- 我家 院子 里 有 几棵 杨树
- Trong sân nhà tôi có một cây dương.
- 我家 院子 里 有 一棵 柏树
- Trong sân nhà tôi có một cây bách.
- 树 棵子
- thân cây.
- 一棵 柿子树
- Một cây hồng.
- 他 在 院子 里 树 了 一棵 苹果树
- Anh ấy đã trồng một cây táo trong sân.
- 他种 了 几棵 柿子树
- Anh ấy trồng vài cây hồng.
- 我家 院子 里 有 几棵 葡萄
- Trong sân nhà tôi có vài cây nho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
棵›