Đọc nhanh: 森林覆盖率 (sâm lâm phú cái suất). Ý nghĩa là: độ che phủ của rừng;tỉ lệ che phủ.
森林覆盖率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ che phủ của rừng;tỉ lệ che phủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 森林覆盖率
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 厚厚的 积雪 覆盖 着 大地
- Mặt đất chìm trong lớp tuyết dày.
- 滥伐 森林 , 破坏 了 地面 被覆
- chặt phá rừng bừa bãi, làm hư thảm thực vật che phủ mặt đất.
- 森林 覆 被 占 全省 面积 三分之一 以上
- rừng chiếm trên 1/3 diện tích toàn tỉnh.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 森林 的 覆盖面 日益减少
- diện tích che phủ của rừng càng ngày càng bị thu hẹp.
- 在 大 森林 里 迷失方向 , 很难 找到 出路
- giữa chốn rừng sâu mà lạc mất phương hướng thì khó tìm được đường ra.
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
森›
率›
盖›
覆›