森林覆盖率 sēnlín fùgài lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【sâm lâm phú cái suất】

Đọc nhanh: 森林覆盖率 (sâm lâm phú cái suất). Ý nghĩa là: độ che phủ của rừng;tỉ lệ che phủ.

Ý Nghĩa của "森林覆盖率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

森林覆盖率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độ che phủ của rừng;tỉ lệ che phủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 森林覆盖率

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 降临 jiànglín 白雪 báixuě 覆盖 fùgài 大地 dàdì

    - Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.

  • volume volume

    - 厚厚的 hòuhòude 积雪 jīxuě 覆盖 fùgài zhe 大地 dàdì

    - Mặt đất chìm trong lớp tuyết dày.

  • volume volume

    - 滥伐 lànfá 森林 sēnlín 破坏 pòhuài le 地面 dìmiàn 被覆 bèifù

    - chặt phá rừng bừa bãi, làm hư thảm thực vật che phủ mặt đất.

  • volume volume

    - 森林 sēnlín bèi zhàn 全省 quánshěng 面积 miànjī 三分之一 sānfēnzhīyī 以上 yǐshàng

    - rừng chiếm trên 1/3 diện tích toàn tỉnh.

  • volume volume

    - 两层 liǎngcéng bīng 覆盖 fùgài 地面 dìmiàn

    - Hai lớp băng phủ trên mặt đất.

  • volume volume

    - 森林 sēnlín de 覆盖面 fùgàimiàn 日益减少 rìyìjiǎnshǎo

    - diện tích che phủ của rừng càng ngày càng bị thu hẹp.

  • volume volume

    - zài 森林 sēnlín 迷失方向 míshīfāngxiàng 很难 hěnnán 找到 zhǎodào 出路 chūlù

    - giữa chốn rừng sâu mà lạc mất phương hướng thì khó tìm được đường ra.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 这里 zhèlǐ shì 一片 yīpiàn 森林 sēnlín

    - Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Sēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDD (木木木)
    • Bảng mã:U+68EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:á 襾 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc
    • Nét bút:一丨フ丨丨一ノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWHOE (一田竹人水)
    • Bảng mã:U+8986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao