Đọc nhanh: 离婚案件 (ly hôn án kiện). Ý nghĩa là: vụ án ly hôn.
离婚案件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vụ án ly hôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离婚案件
- 刑事案件
- vụ án hình sự
- 他 把 案件 报上去 了
- Anh ta đã báo cáo vụ án lên trên.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 他 离婚 后 一无所有
- Sau ly hôn anh ấy không còn gì cả.
- 他们 由于 性格不合 而 离婚
- Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.
- 他们 正在 打 离婚
- Họ đang làm thủ tục ly hôn.
- 他们 已经 决定 离婚 了
- Họ đã quyết định ly hôn.
- 他 要 离婚 的 理由 是 什么 ?
- Lý do anh ấy muốn ly hôn là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
婚›
案›
离›