离婚案件 líhūn ànjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ly hôn án kiện】

Đọc nhanh: 离婚案件 (ly hôn án kiện). Ý nghĩa là: vụ án ly hôn.

Ý Nghĩa của "离婚案件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

离婚案件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vụ án ly hôn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离婚案件

  • volume volume

    - 刑事案件 xíngshìànjiàn

    - vụ án hình sự

  • volume volume

    - 案件 ànjiàn 报上去 bàoshǎngqù le

    - Anh ta đã báo cáo vụ án lên trên.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • volume volume

    - 离婚 líhūn hòu 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - Sau ly hôn anh ấy không còn gì cả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 由于 yóuyú 性格不合 xìnggébùhé ér 离婚 líhūn

    - Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 离婚 líhūn

    - Họ đang làm thủ tục ly hôn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 决定 juédìng 离婚 líhūn le

    - Họ đã quyết định ly hôn.

  • volume volume

    - yào 离婚 líhūn de 理由 lǐyóu shì 什么 shénme

    - Lý do anh ấy muốn ly hôn là gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao