Đọc nhanh: 森林破坏 (sâm lâm phá hoại). Ý nghĩa là: phá rừng.
森林破坏 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phá rừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 森林破坏
- 他 故意 破坏 了 椅子
- Anh ấy cố ý phá hỏng chiếc ghế.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 滥伐 森林 , 破坏 了 地面 被覆
- chặt phá rừng bừa bãi, làm hư thảm thực vật che phủ mặt đất.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
- 他们 破坏 了 秩序
- Họ phá vỡ trật tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坏›
林›
森›
破›