森林锐减 sēnlín ruì jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【sâm lâm nhuệ giảm】

Đọc nhanh: 森林锐减 (sâm lâm nhuệ giảm). Ý nghĩa là: Tài nguyên rừng sụt giảm.

Ý Nghĩa của "森林锐减" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

森林锐减 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tài nguyên rừng sụt giảm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 森林锐减

  • volume volume

    - zài 森林 sēnlín 打猎 dǎliè

    - Anh ấy săn bắn trong rừng.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 森林 sēnlín hěn míng

    - Khu rừng ban đêm rất tối tăm.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men yòng 大砍刀 dàkǎndāo 乱砍 luànkǎn 森林 sēnlín zhōng de 矮树丛 ǎishùcóng

    - Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 森林 sēnlín 猎取 lièqǔ 野兽 yěshòu

    - Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.

  • volume volume

    - 森林 sēnlín de 覆盖面 fùgàimiàn 日益减少 rìyìjiǎnshǎo

    - diện tích che phủ của rừng càng ngày càng bị thu hẹp.

  • volume volume

    - 采集 cǎijí 森林 sēnlín 果实 guǒshí

    - Anh ấy đi thu nhặt quả rừng.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 这里 zhèlǐ shì 一片 yīpiàn 森林 sēnlín

    - Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 森林 sēnlín cáng zhe 许多 xǔduō 秘密 mìmì

    - Khu rừng cổ xưa chứa đựng nhiều bí mật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giảm
    • Nét bút:丶一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMIHR (戈一戈竹口)
    • Bảng mã:U+51CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Sēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDD (木木木)
    • Bảng mã:U+68EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Duì , Ruì , Yuè
    • Âm hán việt: Duệ , Nhuệ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCCRU (重金金口山)
    • Bảng mã:U+9510
    • Tần suất sử dụng:Cao