Đọc nhanh: 森林培育 (sâm lâm bồi dục). Ý nghĩa là: lâm nghiệp, lâm sinh.
森林培育 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lâm nghiệp
forestry
✪ 2. lâm sinh
silviculture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 森林培育
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 他 在 森林 里 打猎
- Anh ấy săn bắn trong rừng.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
- 古老 的 森林 藏 着 许多 秘密
- Khu rừng cổ xưa chứa đựng nhiều bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
培›
林›
森›
育›