Đọc nhanh: 棘芒 (cức mang). Ý nghĩa là: dằm.
棘芒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dằm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棘芒
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 她 丁上 棘手 之 事
- Cô ấy gặp phải việc khó giải quyết.
- 奋斗 是 桨 , 划开 了 生命 中 的 荆棘 , 告别 了 昨日 的 迷茫
- Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua
- 她 勇敢 趟 过 荆棘
- Cô ấy dũng cảm đi qua bụi gai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棘›
芒›