Đọc nhanh: 棕蓑猫 (tông tuy miêu). Ý nghĩa là: xem 蟹 獴.
棕蓑猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 蟹 獴
see 蟹獴 [xiè měng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕蓑猫
- 他 用 手指 堵着 猫眼 呢
- Anh ấy đã đưa ngón tay của mình qua lỗ nhìn trộm.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他 的 瞳孔 是 棕色 的
- Đồng tử của anh ấy có màu nâu.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 他 穿着 一件 棕色 制服
- Anh ấy mặc một bộ đồng phục màu nâu.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
- 他用 手挝 住 了 小猫
- Anh ấy dùng tay bắt con mèo con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
猫›
蓑›