Đọc nhanh: 塔尾树鹊 (tháp vĩ thụ thước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) treepie đuôi cóc (Temnurus temnurus).
塔尾树鹊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) treepie đuôi cóc (Temnurus temnurus)
(bird species of China) ratchet-tailed treepie (Temnurus temnurus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔尾树鹊
- 古塔 古树 相互 映衬 , 平添 了 古朴 的 韵味
- cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 喜鹊 在 树上 搭 了 个 窝
- Chim khách làm tổ trên cây.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
尾›
树›
鹊›