Đọc nhanh: 灰树鹊 (hôi thụ thước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) treepie xám (Dendrocitta formosae).
灰树鹊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) treepie xám (Dendrocitta formosae)
(bird species of China) grey treepie (Dendrocitta formosae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰树鹊
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 喜鹊 在 树上 搭 了 个 窝
- Chim khách làm tổ trên cây.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 情似 枯树 不念春 , 心如死灰 不复温
- Tình yêu như cây chết không hồi xuân, lòng lạnh như tro nguội
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
灰›
鹊›