wēng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chim ông (tên của một loài chim, tên khoa học là muscicapa sibirica).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim ông (tên của một loài chim, tên khoa học là muscicapa sibirica)

鸟类的一科,身体小,嘴稍扁平,基部有许多刚毛,脚短小大都以飞行的虫为食物,是益鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一ノフ丶フ一
    • Thương hiệt:CMPYM (金一心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp