Đọc nhanh: 黄腹扇尾鹟 (hoàng phúc phiến vĩ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim đuôi dài bụng vàng (Chelidorhynx hypoxantha).
黄腹扇尾鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim đuôi dài bụng vàng (Chelidorhynx hypoxantha)
(bird species of China) yellow-bellied fantail (Chelidorhynx hypoxantha)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄腹扇尾鹟
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
扇›
腹›
鹟›
黄›