Từ 棕翅 có ý nghĩa là:
✪ Cánh nâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕翅
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 张开 翅膀
- dang rộng đôi cánh.
- 我 喜欢 吃 鱼翅
- Tôi thích ăn vây cá mập.
- 我 喜欢 炸鸡翅
- Tôi thích chiên cánh gà.
- 我 昨天晚上 烧烤 了 鸡翅
- Tối qua tôi đã nướng cánh gà.
- 我 喜欢 棕色 的 裤子
- Tôi thích chiếc quần màu nâu.
- 小孩子 有 一双 棕色 的 眸子
- Em bé có một đôi mắt màu nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
翅›