Đọc nhanh: 棚顶 (bằng đỉnh). Ý nghĩa là: Mái hiên, Trần nhà, mái nhà.
棚顶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Mái hiên
canopy
✪ 2. Trần nhà
ceiling
✪ 3. mái nhà
roof
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棚顶
- 顶棚 上 有 裂缝
- Có vết nứt trên trần nhà.
- 我 在 粉刷 顶棚
- Tôi đang sơn trần nhà.
- 他 一个 人顶 两个 人
- Một mình nó địch được hai người.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 糊 顶棚
- dán trần nhà
- 他 不敢 和 父母 顶嘴
- Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.
- 这 顶棚 很 高
- Trần nhà này rất cao.
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棚›
顶›