Đọc nhanh: 棕闾 (tông lư). Ý nghĩa là: lòng bàn tay.
棕闾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòng bàn tay
palm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕闾
- 这 把 棕刷 子 很 耐用
- Cái chổi cọ này rất bền.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 闾里
- ngõ xóm.
- 这个 房间 是 用 红色 和 棕色 装饰 的 暖色调
- Căn phòng này được trang trí với màu sắc ấm áp là màu đỏ và nâu.
- 这家 饭店 围绕 一 庭院 而建 , 辅以 泉水 和 棕榈树
- Nhà hàng này được xây dựng xung quanh một sân và được bổ sung bởi nước suối và cây cọ.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 棕是 秋天 的 经典 色
- Màu nâu là màu sắc cổ điển của mùa thu.
- 闾巷
- làng xóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
闾›