棠梨 táng lí
volume volume

Từ hán việt: 【đường lê】

Đọc nhanh: 棠梨 (đường lê). Ý nghĩa là: lê lá bạch dương (Pyrus betulaefolia).

Ý Nghĩa của "棠梨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棠梨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lê lá bạch dương (Pyrus betulaefolia)

birch-leaved pear (Pyrus betulaefolia)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棠梨

  • volume volume

    - 棠梨 tánglí shù hěn měi

    - Cây hải đường rất đẹp.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 棠梨 tánglí shù

    - Ở đây có cây hải đường.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 棠梨 tánglí shù

    - Tôi thích cây hải đường.

  • volume volume

    - 别乱 biéluàn diū 核儿 húér

    - Đừng vứt hạt lê lung tung.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 凤梨 fènglí

    - Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.

  • volume volume

    - chī 鳄梨 èlí duì 身体 shēntǐ hěn hǎo

    - Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe

  • volume volume

    - 可是 kěshì què 有着 yǒuzhe 一对 yīduì 迷人 mírén de 浅浅的 jiānjiānde 梨涡 líwō xiào 起来 qǐlai 梨涡 líwō jiù huì 出现 chūxiàn

    - Tuy nhiên, cô ấy có núm đồng tiền duyên dáng, sẽ lộ ra khi cô ấy cười.

  • volume volume

    - 全社 quánshè yǒu 果树 guǒshù 五万 wǔwàn 其中 qízhōng 梨树 líshù zhàn 30

    - toàn hợp tác xã có năm vạn cây ăn quả, trong đó lê chiếm 30%.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HND (竹弓木)
    • Bảng mã:U+68A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRD (火月口木)
    • Bảng mã:U+68E0
    • Tần suất sử dụng:Cao