Đọc nhanh: 棠梨 (đường lê). Ý nghĩa là: lê lá bạch dương (Pyrus betulaefolia).
棠梨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lê lá bạch dương (Pyrus betulaefolia)
birch-leaved pear (Pyrus betulaefolia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棠梨
- 棠梨 树 很 美
- Cây hải đường rất đẹp.
- 这里 有 棠梨 树
- Ở đây có cây hải đường.
- 我 喜欢 棠梨 树
- Tôi thích cây hải đường.
- 别乱 丢 梨 核儿
- Đừng vứt hạt lê lung tung.
- 她 买 了 一个 大 凤梨
- Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.
- 吃 鳄梨 对 身体 很 好
- Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe
- 可是 , 她 却 有着 一对 迷人 的 浅浅的 梨涡 , 笑 起来 那 梨涡 就 会 出现
- Tuy nhiên, cô ấy có núm đồng tiền duyên dáng, sẽ lộ ra khi cô ấy cười.
- 全社 有 果树 五万 棵 , 其中 梨树 占 30
- toàn hợp tác xã có năm vạn cây ăn quả, trong đó lê chiếm 30%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梨›
棠›