Đọc nhanh: 棒钢 (bổng cương). Ý nghĩa là: thép thanh,thép tròn.
棒钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép thanh,thép tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒钢
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 他们 在 打 棒球
- Họ đang chơi bóng chày.
- 他们 打 棒球 打得 很 好
- Họ chơi bóng chày rất giỏi.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
钢›