Đọc nhanh: 热轧钢棒 (nhiệt yết cương bổng). Ý nghĩa là: Thanh thép cán nóng.
热轧钢棒 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh thép cán nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热轧钢棒
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 灼热 的 炼钢炉
- lò luyện thép nóng bỏng
- 轧钢
- cán thép
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 烧热 的 钢 淬火 使 它 坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
热›
轧›
钢›