Đọc nhanh: 加带锯条 (gia đới cư điều). Ý nghĩa là: lưỡi cưa máy CL.
加带锯条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡi cưa máy CL
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加带锯条
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 我们 需要 一条 长 一点 的 裤带
- Chúng tôi sẽ cần một chiếc thắt lưng lớn hơn.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 只要 身体 条件 许可 , 我会 参加 那场 比赛
- Chỉ cần sức khỏe cho phép, tôi sẽ tham gia trận thi đấu đó.
- 他选 了 一条 茶色 的 领带
- Anh ấy chọn một chiếc cà vạt màu nâu đậm.
- 他 带 你 走 这 条路
- Anh ấy dẫn bạn đi đường này.
- 合同 还有 附带 一个 条款
- Hợp đồng vẫn còn kèm theo một điều khoản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
带›
条›
锯›