Đọc nhanh: 棕榈树 (tông lư thụ). Ý nghĩa là: cây cọ.
棕榈树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây cọ
palm tree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕榈树
- 临街 有 三棵 柳树
- đối diện có ba cây liễu.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 棕榈树 在 海边 随风 摇曳
- Cây cọ ven biển lắc lư theo gió.
- 棕榈树 下 有 很多 阴凉 地
- Dưới cây cọ có nhiều chỗ mát mẻ.
- 这家 饭店 围绕 一 庭院 而建 , 辅以 泉水 和 棕榈树
- Nhà hàng này được xây dựng xung quanh một sân và được bổ sung bởi nước suối và cây cọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
棕›
榈›